Có 2 kết quả:

女书 nǚ shū ㄕㄨ女書 nǚ shū ㄕㄨ

1/2

nǚ shū ㄕㄨ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

Nü Shu writing, a phonetic syllabary for Yao ethnic group 瑶族 瑤族 dialect designed and used by women in Jiangyong county 江永縣|江永县 in southern Hunan

Bình luận 0

nǚ shū ㄕㄨ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

Nü Shu writing, a phonetic syllabary for Yao ethnic group 瑶族 瑤族 dialect designed and used by women in Jiangyong county 江永縣|江永县 in southern Hunan

Bình luận 0