Có 2 kết quả:
女书 nǚ shū ㄕㄨ • 女書 nǚ shū ㄕㄨ
Từ điển Trung-Anh
Nü Shu writing, a phonetic syllabary for Yao ethnic group 瑶族 瑤族 dialect designed and used by women in Jiangyong county 江永縣|江永县 in southern Hunan
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0